Vitamin là những hợp chất cơ thể không tự tổng hợp được mà chủ yếu phải bổ sung thông qua thực phẩm. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi vitamin là gì và liệt kê các loại vitamin phổ biến cùng vai trò của chúng với sức khỏe.
Vitamin là những hợp chất cơ thể không tự tổng hợp được mà chủ yếu phải bổ sung thông qua thực phẩm. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi vitamin là gì và liệt kê các loại vitamin phổ biến cùng vai trò của chúng với sức khỏe.
Vitamin tham gia vào nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Bạn cần lưu ý bổ sung đủ Vitamin không chỉ để tăng cường sức khỏe mà còn giảm thiểu khả năng mắc các bệnh lý nguy hiểm do thiếu hụt Vitamin.
Vitamin là chất xúc tác và biến đổi thức ăn, tham gia vào quá trình tạo năng lượng cho cơ thể và rất cần thiết cho hoạt động của các tế bào sống. Vitamin còn có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa, chống nhiễm trùng, khử độc và sửa chữa các tế bào khỏi hư tổn.
Ngay từ trong bụng mẹ, Vitamin cũng đóng góp quan trọng cho sự phát triển bình thường của thai nhi và cả người trưởng thành. Các Vitamin tan trong chất béo tham gia vào quá trình tạo nên các chất, các cấu trúc liên quan đến cơ quan và mô của cơ thể.
Để bảo vệ sức khỏe, tránh thiếu hụt các loại vitamin cho cơ thể, chúng ta cần đảm bảo chế độ ăn uống khoa học với đầy đủ các nhóm chất đạm, chất béo, chất khoáng, rau xanh, hoa quả…. Ngoài ra, các thực phẩm bổ sung cũng là một lựa chọn hợp lý để bổ sung Vitamin.
Trên đây là những chia sẻ của Gymstore về tác dụng của từng loại Vitamin cũng như công dụng chung của Vitamin với sức khỏe. Hy vọng rằng bạn đã trả lời được câu hỏi: “Có mấy loại Vitamin”, “Vitamin K là gì?”, “Vitamin D là gì?”,... và biết cách bổ sung Vitamin hợp lý.
1. Lý do nên lựa chọn Vitamin C Cherry Extract
2. Tại sao nên sử dụng Cherry Extract mỗi ngày?
Vitamin C là rất cần thiết đối với cơ thể nhưng việc bổ sung hàng ngày có tốt không? Thực tế, vitamin C sẽ góp mặt vào mọi quá trình chuyển hóa của chúng ta. Đồng thời, cơ thể của con người không có khả năng tự dự trữ được vitamin mà sẽ nhanh chóng bị đào thải dần ra khỏi cơ thể thông qua: Nước tiểu, mồ hôi, … Bởi vậy, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng viên vitamin C mỗi ngày. Nhưng bạn cũng cần chú ý dùng theo đúng liều lượng được khuyến cáo để đảm bảo an toàn.
3. Bổ sung vitamin C Cherry Extract hàng ngày có gây sỏi thận không?
Có nhiều thông tin cho rằng bổ sung vitamin C hàng ngày có thể gây sỏi thận. Điều này chỉ xảy ra nếu bạn nạp vitamin C vào cơ thể với liều lượng quá lớn, vượt giới hạn khuyến cáo. Ngược lại, việc sử dụng vitamin C Cherry Extract mỗi ngày đúng hàm lượng khuyến cáo sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh. Hỗ trợ cải thiện sức khỏe kể cả người bị sỏi thận, vitamin C giúp axit hóa nước tiểu. Hầu hết sỏi thận không hình thành trong nước tiểu có tính axit. Do đó, bạn có thể yên tâm sử dụng Cherry Extract mỗi ngày mà không cần lo lắng tác dụng phụ tới thận nhé.
4. Người đau dạ dày có uống được vitamin C không?
Một số bệnh nhân đau dạ dày băn khoăn về việc có nên uống vitamin C hay không? Bạn hoàn toàn có thể bổ sung hằng ngày để cải thiện sức khỏe và khả năng miễn dịch. Với tác dụng cải thiện sức đề kháng, vitamin C hỗ trợ cho quá trình ức chế, đào thải vi khuẩn Helicobacter pylori (nguyên nhân gây viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày) ra khỏi cơ thể.
Đồng thời, loại vitamin này còn thúc đẩy quá trình tái tạo niêm mạc dạ dày, cải thiện cho tình trạng viêm loét dạ dày, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất của các cơ quan tiêu hóa.
Tuy vậy, người đau dạ dày nên tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng vitamin C với liều lượng thích hợp và chỉ uống vitamin C sau khi ăn để mang lại hiệu quả tốt nhất.
5. Người tiểu đường có sử dụng được Cherry Extract vitamin C không?
Nghiên cứu mới phát hiện uống 500mg vitamin C hai lần mỗi ngày giúp giảm lượng đường trong máu trong suốt cả ngày và giảm tối đa lượng đường trong máu sau bữa ăn đến 36% ở bệnh nhân tiểu đường, theo Nutrition Review.
Do đó, người tiểu đường hoàn toàn có thể sử dụng Cherry Extract mỗi ngày với liều lượng 500 – 1000mg. Cherry Extract có hàm lượng vitamin C lên tới 500mg trong 1 gói nhỏ, giúp tăng cường miễn dịch hiệu quả, đồng thời hỗ trợ điều hòa đường huyết và hạ huyết áp.
6. Vitamin C hỗ trợ như thế nào cho làn da?
7. Sức khỏe xương khớp tại sao cần bổ sung Vitamin C?
Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp cũng như tăng miễn dịch có lợi cho những người bị viêm, cụ thể:
Ngược lại, tình trạng thiếu Vitamin C cũng có thể gây ảnh hưởng đến trình trạng bệnh nhân xương khớp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng có sự khác biệt lớn về lượng vitamin C tiêu thụ giữa những người bị viêm khớp so với những người không phát triển bệnh. Những người có ít vitamin C nhất trong chế độ ăn uống có nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp gấp ba lần so với những người dùng nhiều nhất. Chế độ ăn được khuyến nghị cho nam giới là 90mg vitamin C mỗi ngày và đối với phụ nữ là 75mg vitamin C mỗi ngày.
8. Vì sao cơ thể cần bổ sung Vitamin C hàng ngày?
Do đó, để đảm bảo nhu cầu vitamin C theo khuyến nghị thì nên bổ sung vitamin từ thực phẩm hoặc từ chất bổ sung để duy trì sức khỏe.
9. Thời điểm uống Vitamin C tốt nhất là khi nào?
Nên uống buổi sáng, trưa, sau bữa ăn. Buổi tối tỷ lệ hấp thụ vitamin- khoáng chất nói chung sẽ không nhiều bằng ban ngày.
10. Trường hợp phụ nữ mang thai và cho con bú có dùng được Cherry Extract 500mg Vitamin C không?
Phụ nữ có thai và cho con bú càng cần tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin C. Liều lượng giới hạn cho phụ nữ có thai, cho con bú là 2000 mg/ngày, tham khảo ý kiến bác sĩ trong chế độ dinh dưỡng nói chung để đạt sức khỏe tối ưu trong giai đoạn đặc biệt.
11. Có thông tin: nhu cầu vitamin C người trưởng thành chỉ là 90 mg mỗi ngày cho nam giới và 75 mg mỗi ngày cho phụ nữ. Tại sao một gói vitamin C Cherry Extract là 500mg, có dư thừa không?
Con số 75mg hay 90mg là nhu cầu tối thiểu để cơ thể hoạt động. Trong hoạt động hàng ngày, con người chúng ta chịu sự tác động rất nhiều các tác nhân oxy hoá khác như ô nhiễm môi trường, thực phẩm bẩn, độc tố… hay các hoạt động cần tăng cường miễn dịch, chính vì vậy hàm lượng vitamin C nói riêng và dinh dưỡng nói chung cần được tăng cường. Liều giới hạn khuyến cáo sẽ cao hơn, cụ thể như sau:
Bên cạnh đó cũng có liều giới hạn Vitamin C cho một số trường hợp ngoại lệ cụ thể. Và chỉ được áp dụng khi có sự đồng ý của các chuyên gia y tế.
12. Mức Vitamin C giới hạn hàng ngày đối với từng độ tuổi ?
Bên cạnh đó cũng có liều giới hạn Vitamin C cho một số trường hợp ngoại lệ cụ thể. Và chỉ được áp dụng khi có sự đồng ý của các chuyên gia y tế.
Để trả lời cho câu hỏi: “Có mấy loại vitamin?”, thì Gymstore xin được trả lời rằng Vitamin được chia làm 2 nhóm chính:
• Vitamin tan trong nước gồm các Vitamin nhóm B và C. • Vitamin tan trong chất béo gồm các Vitamin nhóm A, D, E và K.
Các vitamin tan trong nước không tồn tại lâu trong cơ thể mà sẽ sớm được bài tiết qua đường nước tiểu. Vì vậy, các vitamin tan trong nước cần phải được bổ sung thường xuyên hơn so với các vitamin tan trong chất béo. Cụ thể, Vitamin C và tất cả các vitamin nhóm B đều tan trong nước.
Các vitamin tan trong dầu được lưu trữ trong các mô mỡ của cơ thể và cả ở trong gan. Vitamin A, D, E và K tan trong chất béo. Chúng dễ dàng lưu trữ hơn các vitamin tan trong nước và có thể tồn tại trong cơ thể trong thời gian dài, thậm chí lên đến vài tháng. Các vitamin này được hấp thụ qua đường ruột với sự tham gia của chất béo, hoặc lipid.
Vitamin A là gì và công dụng như thế nào?
Vitamin A hay còn gọi là Retinol là chất có màu vàng, có khả năng hòa tan trong dầu, có tác dụng hỗ trợ sức khỏe mắt, nâng cao chức năng hệ miễn dịch. Thiếu hụt Vitamin A có thể gây ra bệnh quáng gà và bệnh keo sừng, khiến cho lớp trước trong của mắt bị khô và mờ.
Một số loại thực phẩm chứa nhiều Vitamin A như: gan, dầu gan cá, cà rốt, bông cải xanh, khoai lang, bơ, cải xoăn , rau bina, bí ngô , rau cải xanh, một số loại pho mát, trứng, mơ, dưa đỏ và sữa.
Hay còn gọi với tên hóa học là Thiamin, B1 là Vitamin thuộc nhóm B và tan được trong nước. Vitamin B1 có vai trò tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện chức năng não bộ, giảm khả năng mắc bệnh Alzheimer, hỗ trợ hệ tiêu hóa ở trẻ nhỏ. Vitamin B1 còn rất cần thiết để sản xuất các enzyme khác nhau giúp phân hủy lượng đường trong máu.
Vitamin B1 có nhiều trong các loại hạt, sữa bột, đậu nành, men bia, yến mạch và các loại thịt. Ngoài ra, các thực phẩm như cá và trứng cũng chứa khá nhiều Vitamin B1. Thiếu hụt Vitamin B1 có thể là nguyên nhân gây ra hội chứng beriberi (bệnh tê phù) và Wernicke-Korsakoff (một loại bệnh não).
Vitamin B2 hay còn có tên gọi là Riboflavin, có vai trò quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển của các tế bào cơ thể và giúp chuyển hóa thức ăn, đồng thời bảo vệ tế bào thần kinh. Có nhiều trong thịt, sữa, trứng, hạnh nhân, phô mát.
Triệu chứng của tình trạng thiếu hụt Vitamin B2 bao gồm viêm môi và các vết nứt trong miệng. Các nguồn thực phẩm dồi dào Vitamin B2 bao gồm măng tây, chuối , hồng, đậu bắp, cải thìa, pho mát, sữa, sữa chua, thịt, trứng, cá và đậu xanh.
Vitamin B3, có tên hóa học là niacin hay niacinamide, là vitamin tan trong nước, rất cần cho các hoạt động chức năng của cơ thể, cụ thể là hệ thống thần kinh, hệ tiêu hóa và đảm bảo sức khỏe của da. Thiếu hụt Vitamin B3 có thể gây ra bệnh lý được gọi là pellagra, gây tiêu chảy , thay đổi da và rối loạn đường ruột.
Vitamin B3 có nhiều trong các loại thực phẩm như: thịt gà, thịt bò, cá ngừ, cá hồi, sữa, trứng, cà chua, rau lá, bông cải xanh, cà rốt, các loại hạt, đậu phụ và đậu lăng.
Vitamin B5 hay có tên khoa học khác là Axit Pantothenic là loại vitamin tan trong nước, có vai trò trong quá trình sản xuất năng lượng của cơ thể, đồng thời hỗ trợ giảm cholesterol trong máu, ngăn ngừa bệnh nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng sức khỏe hệ miễn dịch.
Vitamin B5 có mặt hầu hết ở các loại thực phẩm, nhiều nhất ở thịt, ngũ cốc nguyên hạt, bông cải xanh, bơ và sữa chua,… Nếu không bổ sung đủ Vitamin B5, bạn sẽ dễ mắc các bệnh cảm cúm hơn.
Vitamin B6, là Vitamin nhóm B tan trong nước,quan trọng cho sự hình thành các tế bào hồng cầu. Vitamin B6 còn có tác dụng giảm thiểu nguy cơ xơ vữa động mạch, cân bằng cholesterol, ngăn ngừa sỏi thận. Thực phẩm giàu Vitamin B6 bao gồm chuối, đậu đỏ, đậu nành, ngũ cốc nguyên cám, thịt bò, gà.
Thiếu hụt Vitamin B6 có thể gây thiếu máu, bệnh thần kinh ngoại biên hoặc tổn thương các bộ phận khác của hệ thần kinh ngoài não và tủy sống.
Vitamin B7 hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến khác là Biotin, thuộc nhóm vitamin tan trong nước, hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrate. Nó cũng góp phần tạo ra keratin, một loại protein cấu trúc trong da, tóc và móng tay.
Vitamin này có nhiều trong lòng đỏ trứng, các sản phẩm từ sữa, bắp cải, bông cải xanh, khoai lang, khoai tây, chuối và thịt gia cầm. Viêm da, viêm ruột hoặc viêm dạ dày có thể là biểu hiện của sự thiếu hụt Vitamin B7.
Vitamin B9 có tên hóa học là axit folic, là thành tố quan trọng trong quá trình tạo ra DNA và RNA. Thiếu hụt Vitamin B9 khi mang thai có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của thai nhi. Các bác sĩ thường khuyên rằng nên bổ sung axit folic trước và trong khi mang thai. Nguồn thực phẩm tự nhiên giàu Vitamin B9 bao gồm các loại rau lá, đậu Hà Lan, các loại đậu, gan, một số sản phẩm ngũ cốc tăng cường và hạt hướng dương.
Vitamin B12 hay còn gọi là Cobalamin, là số các vitamin tan được trong nước, có tác dụng trong sự trao đổi chất và sức khỏe của hệ thần kinh và não bộ. Vitamin B12 có nhiều trong gan động vật, cá, heo, gia cầm, động vật có vỏ,.. Thiếu hụt Vitamin B12 có thể gây ra các vấn đề thần kinh và một số loại thiếu máu.
Vitamin C với tác dụng phổ biến là tăng cường chức năng miễn dịch
Vitamin C hay còn gọi là axit Ascorbic, có chức năng trong sản xuất collagen, chữa lành vết thương và hình thành xương. Vitamin C là loại vitamin phổ biến, giúp tăng cường mạch máu, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể hấp thụ sắt và hoạt động như một chất chống oxy hóa chống lại tác dụng của các gốc tự do có hại.
Thiếu hụt Vitamin C làm tăng khả năng mắc bệnh còi xương, gây chảy máu nướu răng, mất răng, và tình trạng vết thương lâu lành. Vitamin C dồi dào trong các thực phẩm như sữa, rau quả tươi, cam, chanh, dâu tây, rau muống, rau ngót,…
Vitamin D là một nhóm các Secosteroid tan được trong chất béo, có tác dụng quan trọng trong sức khỏe hệ miễn dịch, sức khỏe của xương khớp nói chung. Vitamin D có ít trong thực phẩm, cụ thể ở các loại như cá béo, trứng, gan bò và nấm. Bạn có thể bổ sung Vitamin D bằng cách tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Thiếu hụt Vitamin D có thể gây ra tình trạng còi xương và nhuyễn xương, hoặc làm mềm xương.
Vitamin E là loại vitamin tan trong dầu, hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa stress oxy hóa, trì hoãn quá trình lão hóa, tăng sức khỏe hệ miễn dịch, giảm vết nhăn trên da,.. Bạn có thể bổ sung Vitamin E từ hạnh nhân, đậu phộng, dầu hướng dương, dầu nành, dầu oliu, sản phẩm từ sữa,...
Thiếu hụt Vitamin E không phổ biến, nhưng nó có thể gây thiếu máu tán huyết ở trẻ sơ sinh. Đây là tình trạng các tế bào máu bị phá hủy và loại bỏ khỏi máu quá sớm.
Vitamin K có hai loại là Vitamin K1 và Vitamin K2. Vitamin K1 có một số tác dụng như giảm nguy cơ chảy máu không kiểm soát, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, có nhiều trong rau xanh (cải, bông cải,…), dầu thực vật (dầu đậu nành), các loại trái cây như bơ, kiwi,...
Vitamin K2 là một loại vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khung xương, giúp “gắn” canxi vào xương thay vì lắng đọng vào thành mạch, gây ra tình trạng vôi hóa ở mạch máu và các cơ quan. Không bổ sung đủ Vitamin K2 có thể gây ra tình trạng vôi hóa động mạch, là nguyên nhân của nhiều bệnh tim mạch.
Hai loại Vitamin K2 được nhiều người biết đến nhất là MK-4 và MK-7. Trong đó MK-4 là một loại vitamin xuất hiện nhiều trong chất béo động vật như: lòng đỏ trứng, bơ, thịt bò, gan ngỗng… Riêng MK-7 khó tìm hơn, được sản xuất bởi một số chủng vi khuẩn cụ thể, có nhiều trong natto (đậu nành lên men của Nhật), các loại phô mai, chế phẩm từ sữa và sữa chua,…