Trạng Từ Thời Gian Trong Tiếng Hàn

Trạng Từ Thời Gian Trong Tiếng Hàn

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và  một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và  một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)

Trạng từ chỉ thời gian là gì? Có mấy loại?

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh được gọi là Adverbs of time dùng để diễn tả thời gian của hành động, sự việc được đề cập trong câu. Nó được thể hiện dưới 3 dạng tương ứng với 3 loại từ gồm: mốc thời gian xác định, mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian.

Trạng từ chỉ mốc thời gian xác định: yesterday morning, last night.Trạng từ chỉ mốc thời gian không xác định: before, after, then, soon, early, first.

Trạng từ chỉ một khoảng thời gian: for six years, since 2010, 2 days ago.

Cụ thể về các loại trạng từ chỉ thời gian được đề cập trong phần tiếp theo.

Bài 1: Xác định trạng từ thời gian trong các câu sau

1. I went to the doctor yesterday.

2. Rahul will go to his hometown tomorrow.

3. Sandeep completed his graduation last year.

4. I am going to the market now.

5. I was roaming in the market all day.

6. I searched about you for a year.

7. I am doing social work since 1985.

8. Rahul never pays his rent on time.

9. It often rains in Bangalore.

10. You should always be polite.

12. I rarely read Hindi newspapers.

13. I completed my work earlier.

14. I will visit my grandparents soon.

Trạng từ chỉ thời gian xác định

Trong nhóm này, các trạng từ có thể được phân chia dựa vào thì của động từ trong câu như sau:

Vị trí của các trạng từ này: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.)

We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.)

Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.)

Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động đã được thực hiện xong)

Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.)

She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.)

Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động chưa diễn ra)

Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.)

In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào…

I prefer studying in the morning because I can fully focus on lectures. (Tôi thích học vào buổi sáng vì tôi có thể hoàn toàn tập trung vào bài giảng.)

In summer, people flock to beaches across the country. (Vào mùa hè, mọi người thường đổ xô đến các bãi biển trên khắp cả nước.)

Eastern people have a special holiday in December. (Người phương Tây có một kỳ nghỉ đặc biệt vào tháng 12.)

Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai

We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)

He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.)

Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới

I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.)

Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh

Như đã nói, trạng từ chỉ thời gian được chia thành 3 loại và chúng có những điểm khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ. Cụ thể:

Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Tương tự, trạng từ không xác định thời gian cụ thể cũng được phân chia theo 3 thì cơ bản trong tiếng anh.

Ex: She came home after 5 p.m and went to the market after.

(Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)

I just heard some compliments on your skills.

(Tôi vừa nghe được một vài lời khen về năng lực của bạn.)

Dưới đây là một số trạng từ dùng trong các thì hiện tại đơn, tiếp diễn và hoàn thành.

Ex: Today, people tend to read books online.

(Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)

She is making a birthday cake for her husband at the moment.

(Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)

Recently, tourists have been attracted by the new service there.

(Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)

Ex: I hope I will see you again in the next interview.

(Tôi hy vọng tôi sẽ sẽ gặp lại bạn trong buổi phỏng vấn sau.)

I admired my best friend who later became a teacher.

(Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)

Ngoài các trạng từ được phân chia ở 3 thì, một số trạng từ đặc biệt có thể sử dụng ở hầu hết các thì như:

Early: sớm (so với dự kiến), ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian

Earlier: sớm hơn thời gian được nói tới, trước đó.

Các trạng từ miêu tả trình tự: Firstly, secondly, next, then, finally,... hoặc các từ không có đuôi “-LY” như First, second, third,...

Ex: You should arrive at the interview early.

(Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)

Firstly, you need to fill your personal information in the form.

(Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)

He comes second in terms of IQ.

(Anh ấy xếp thứ hai khi nói về chỉ số thông minh.)

Many young people prefer watching movies in the theater late at night.

(Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)

Some of them were formerly disobedient.

(Một vài người trong số họ trước đây bướng bỉnh.)

Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn trạng từ thời gian đúng

2. I …………………. your father tomorrow.

4. I haven’t seen her ………………….. Monday.

6. I saw him ………………….. morning.

8. I haven’t seen her since …………………

9. I …………………. it first thing tomorrow.

10. I am seeing him …………………… morning.

Bài tập về trạng từ chỉ thời gian

Như vậy, qua phần kiến thức chia sẻ trên đây, Monkey đã phần nào giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng các trạng từ diễn tả thời gian. Bây giờ, các bạn hãy cùng Monkey thực hành một số bài tập đơn giản dưới đây nhé!

Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật (Gián tiếp)

Theo nguyên tắc, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp hay còn gọi là tường thuật lại, bạn cần thay đổi thời gian và địa điểm tương ứng. Như vậy, bạn cần đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật (gián tiếp) để đảm bảo đúng ngữ pháp. Bảng liệt kê dưới đây kèm ví dụ chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về sự biến đổi này.

She said that she had seen him that day.

She said that she had seen him the day before.

The day before yesterday (hôm kia)

two days before ( hai ngày trước)

I met her the day before yesterday, he said.

He said that he had met her two days before.

the next/following day (ngày kế tiếp/tiếp theo)

He said that he would see me the next day.

The day after tomorrow (ngày mốt)

in two days time/ two days later ( trong hai ngày tới/sau)

We'll come the day after tomorrow, they said.

They said that they would come in two days time/ two days later.

Next week/month/year (tuần/tháng/năm kế tiếp)

the following week/month/year (tuần/tháng/năm tiếp theo)

I have an appointment next week, she said.

She said that she had an appointment the following week.

Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)

the previous/week/month/year (tuần/tháng/năm trước đây)

I was on holiday last week, he told us.

He told us that he had been on holiday the previous week.

He said he had seen her a week before.

I'm getting a new car this week, she said.

She said she was getting a new car that week.

this/that (adjectives) (này/đó tính từ)

Do you like this shirt? he asked

Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ

You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)

She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)

His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)

I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)

Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)

She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)

He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)

They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)

Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)

I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)

This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)

Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)

I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)

Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)

I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)

I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)

Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định

You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)

Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian

Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian

I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến

The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)

As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)

High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)

Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)

They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)

Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.

Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.

Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)

It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)

Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).

Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.

I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)

Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.

For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành

Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)

Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.

Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)

She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)

I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)

By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)

Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ

Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)

During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)

In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)

Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)

I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)

Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác

They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)

Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)

Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):

Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ

Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)

Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.

Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.

Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)

Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.

Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)

Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:

Things could still improve in this area.

They may still take out a loan.

We might still be able to make a deal with them.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.