Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé.
Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé.
a. have / nine/ in / morning / I / an / appointment / at / half / past / the.
b. The / at / evening / starts / event / a / quarter / in / six / the / to.
c. store / ten o’clock / The / opens /at / sharp.
d. is / scheduled / The / the / afternoon / two / twenty / past / in / meeting / for.
e. begin / will / five / at / midnight / minutes / to / The / party.
a. I have an appointment at half past nine in the morning.
b. The event starts at a quarter to six in the evening.
c. The store opens at ten o’clock sharp.
d. The meeting is scheduled for twenty past two in the afternoon.
e. The party will begin at five minutes to midnight.
Việc luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài mà còn hữu ích cho việc sắp xếp lịch hẹn, cuộc họp và các công việc khác. Có nhiều cách diễn đạt thời gian khác nhau, vì vậy rất quan trọng để lựa chọn cách phù hợp nhất với bạn. Nếu không nói đúng thời gian, có thể gây hiểu lầm và dẫn đến các vấn đề trong công việc. Do đó, việc thành thạo cách đọc giờ tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả và ngăn chặn các sự cố có thể xảy ra do hiểu nhầm về thời gian.
Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về thời gian được xem là một trong những chủ đề khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Để hiểu rõ cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh, hãy cùng eJOY tìm hiểu những mẫu câu hỏi về thời gian thông dụng và cách nói giờ trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn học thêm về các chủ đề giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo eJOY English App 2 – ứng dụng học tiếng Anh theo lộ trình bài bản với video ngắn, thực tế, ứng dụng ngay.
Giờ kém là những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 5 giờ 37 phút, 8 giờ 47 phút,…
Chúng ta sẽ có 2 cách đọc như sau:
Khi đọc giờ có số phút bằng 15 và 45, người ta sẽ dùng: (a) quarter past/to.
Trong đó: (a) quarter [‘kwɔrtər] là a quarter of an hour (một phần tư một giờ).
Khi đọc giờ có số phút là 30, người ta thường dùng: half past + giờ.
Trong đó: Half past là nửa tiếng.
Xem thêm: Tìm hiểu về các thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi muốn nói đến một giờ cụ thể, nhất là khi đọc giờ đúng hay giờ hơn theo cách 1, chúng ta cần xác định rõ đó là buổi sáng hay buổi chiều. Việc này thực hiện dễ dàng bằng cách thêm a.m nếu là buổi sáng, p.m nếu là buổi chiều.
Trên đây là cách đọc giờ trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất. Bạn đã nắm được cách đọc giờ sau bài viết này chưa nào? Nếu các bạn có câu hỏi nào khác về phần này, đừng ngần ngại mà liên hệ Pasal để chúng mình giải đáp thắc mắc cho các bạn nhé! Ngoài ra, nếu bạn mong muốn làm bài test IELTS thì có thể tham đăng ký ngay:
Giờ giấc trong tiếng Anh gồm giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. Sau đây là cách đọc giờ đúng.
Giờ đúng là khi kim dài chỉ phút ở vị trí số 12, còn với đồng hồ điện tử thì chỉ số 00. Cách đọc giờ đúng thông thường là:
• The meeting starts at two o’clock in the afternoon. (Cuộc họp bắt đầu lúc hai giờ chiều.)
• What time is it? It’s nine o’clock. (Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là chín giờ.)
Tuy nhiên, người ta cũng hay lược bỏ o’clock khi nói về giờ đúng. Đây là cách nói tắt trong cách đọc giờ trong tiếng Anh.
• The train departs at eight in the evening. (Chuyến tàu khởi hành lúc tám giờ tối.)
• We have dinner together at seven every evening. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau vào lúc bảy giờ mỗi tối.)
Các khoảng thời gian trong một ngày bao gồm:
• in the morning: vào buổi sáng
• in the afternoon: vào buổi chiều
• at midnight: vào ban đêm, nửa đêm
• The thief broke into his house at midnight. (Tên trộm đột nhập vào nhà anh ấy lúc nửa đêm.)
• Our sports club only practices in the afternoon. (Câu lạc bộ thể thao của chúng tôi chỉ hoạt động vào buổi chiều.)
Ngoài giờ đúng, giờ hơn và giờ kém cũng có những cách đọc khác nhau. Giờ hơn nghĩa là thời gian sau một thời điểm tham chiếu. Trong khi giờ kém có nghĩa là thời gian trước so với thời điểm tham chiếu.
Ví dụ, thời điểm tham chiếu là 2:00, thì 2:15 là giờ hơn so với 2:00 và 1:40 là giờ kém so với 2:00.
Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh chung
• 11:55 = eleven fifty five (giờ kém)
• Could you please wake me up at six forty five tomorrow? (Bạn có thể đánh thức tôi lúc sáu giờ bốn lăm phút sáng mai được không?)
• Let’s meet at eight thirty five for breakfast. (Hãy gặp nhau lúc tám giờ ba mươi lăm phút để ăn sáng nhé.)
Khi số phút lớn 30 phút, bạn dùng cách đọc giờ kém để nói thời gian.
• 8:40, số giờ là 8 giờ, số phút là 40 phút. Áp dụng công thức trên, bạn sẽ đọc: 8:40 = twenty to nine.
• We finished 5 minutes earlier than expectation, at 10:55 (five to eleven). (Chúng tôi xong sớm 5 phút so với dự kiến, lúc mười một giờ kém năm.
Khi số phút nhỏ hơn 30 phút, bạn dùng giờ hơn để nói về cách đọc giờ trong tiếng Anh.
• Amy usually has breakfast at 7:10 (ten past seven). (Amy thường ăn sáng lúc bảy giờ mười phút.)
• Our parents like going jogging from 5:20 (twenty past five) in the morning. (Bố mẹ chúng tôi thích chạy bộ từ năm giờ hai mươi phút sáng.)
Lưu ý cách đọc giờ phút trong tiếng Anh trường hợp đặc biệt:
• 15 minutes/45 minutes = quarter
• The first lesson starts at 8:15 (quarter past eight). (Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc tám giờ mười lăm phút.)
Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày một cách chung chung chứ không cụ thể giờ phút. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế gồm có:
Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)
Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.
Từ này hàm nghĩa “after noon passes” (sau buổi trưa). Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn (thường khoảng 6:00 p.m.). Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn, vì thế sẽ phụ thuộc vào mùa.
Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm (12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)
Đừng nhầm lẫn với tựa đề bộ phim lãng mạn nổi tiếng về tình yêu của Ma cà rồng. Twilight là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời (ngay sau khi mặt trời lặn). Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.
Cùng nghe câu hỏi What’s the time trong thực tế sẽ được nói như thế nào trong đoạn trích từ Batman – The Dark Knight nhé.
Cùng nghe câu What time is it được nói thế nào qua đoạn video ngắn sau đây:
Hãy nghe đoạn đối thoại hỏi giờ dưới đây nhé: